Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
storey
/'stɔ:ri/
US
UK
Danh từ
(Mỹ story)(số nhiều storeys, Mỹ stories)
tầng, tầng nhà
a
house
of
two
stories
nhà hai tầng
the top storey
xem
top
* Các từ tương tự:
storeyed
,
-storeyed