Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
storehouse
US
UK
noun
The company maintains storehouses in a dozen countries to better supply their customers
warehouse
depository
or
depositary
repository
storeroom
bank
store
(
In
Asia
)
godown
arsenal
magazine
armoury