Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stole
US
UK
past tense of 1steal
noun
plural stoles
[count] :a long, wide piece of clothing that is usually worn across the shoulders
a
mink
stole
* Các từ tương tự:
stolen