Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stimulate
/'stimjʊleit/
US
UK
Động từ
kích thích
the
exhibition
stimulated
interest
in
the
artist's
work
cuộc triễn lãm kích thích mối quan tâm sáng tác của họa sĩ
a
hormone
that
stimulates
ovulation
một hocmon kích thích quá trình rụng trứng
* Các từ tương tự:
stimulater