Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stifle
/staifl/
US
UK
Động từ
làm ngạt thở
we
were
stifling
in
that
hot
room
with
all
the
windows
closed
chúng tôi ngạt thở trong căn phòng đóng kín mọi cửa sổ này
dập tắt (lửa)
stifle
flames
with
a
blanket
lấy chăn trùm kín mà dập tắt lửa
đè nén, đàn áp; bóp nghẹt
stifle
a
rebellion
đàn áp một cuộc nổi loạn
stifle
a
laugh
cố nén tiếng cười
stifle
initiatives
bóp nghẹt sáng kiến
* Các từ tương tự:
stifle joint
,
stifle-bone
,
stifled