Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stiffen
/'stifn/
US
UK
Động từ
[làm] cứng, [làm] cứng thêm
cotton
stiffened
with
starch
bông được làm cứng lại bằng hồ bột
my
back
has
stiffened
[
up
]
overnight
qua một đêm lưng tôi đã cứng đờ
(nghĩa bóng) củng cố
stiffen
determination
củng cố lòng quyết tâm
* Các từ tương tự:
stiffened
,
stiffener
,
stiffening