Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
stickle
/'stikl/
US
UK
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự
* Các từ tương tự:
stickle-back
,
stickleback
,
stickler