Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stereo
/steriəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều stereos)
âm thanh nổi; sự thu âm nổi
broadcast
in
stereo
chương trình phát thanh bằng âm thanh nổi
máy hát âm thanh nổi
* Các từ tương tự:
stereo-
,
stereoacoustics
,
stereoautograph
,
stereobate
,
stereocamera
,
stereochemical
,
stereochemically
,
stereochemistry
,
stereocomparator