Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stencil
/'stensl/
US
UK
Danh từ
khuôn tô (để tô hình xuống tờ giấy… để phía dưới); hình tô
giấy nến, giấy xtăngxin
Động từ
(-ll-, Mỹ cũng -l-)
stencil A on B, B with A
tô bằng khuôn tô
stencil
a
pattern
on
cloth
; stencil
cloth
with
pattern
dùng khuôn tô in mẫu lên vải
* Các từ tương tự:
stencil-paper
,
stenciller
,
stencilling
,
stencilman