Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stemming
US
UK
Danh từ
sự nhồi đầy; nhét đầy
sand stemming
sự nhét đầy cát
sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
clay
stemming
sự nút lỗ mìn bằng đất sét
vật liệu nhét lỗ mìn