Danh từ
ván thành thùng (hình cong)
(âm nhạc) nh staff
Động từ
(staved hoặc stove)
stave something in
làm vỡ; làm thủng
mạn thuyền bị thủng do va chạm
stave something off
(quá khứ và quá khứ phân từ stoved) tránh xa; ngăn chặn
ngăn chặn tai họa
tránh xa nguy hiểm