Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
staunch
/stɔ:nt∫/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
kiên định; trung thành
a
staunch
Christian
một tín đồ Công giáo kiên định
one
of
our
staunchest
allies
một trong những đồng minh trung thành nhất của chúng tôi
Động từ
như stanch
* Các từ tương tự:
staunchly
,
staunchness