Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stationary
/'stei∫ənri/
/'stei∫əneri/
US
UK
Tính từ
đứng yên
để một chỗ
a
stationary
crane
cần trục để một chỗ (không di động)
không thay đổi, đứng
stationary
population
dân số không thay đổi
* Các từ tương tự:
Stationary point
,
Stationary state