Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stash
/stæ∫/
US
UK
Động từ
(+ away)
cất giấu; giấu
he's
got
his
life
savings
stashed
[
away
]
in
an
old
suitcase
ông ta cất giấu số tiền dành dụm suốt đời trong một chiếc vali cũ
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
đồ cất giấu
nơi cất giấu