Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stand-up
/'stændʌp/
US
UK
Tính từ
[ở tư thế] đứng
a
stand-up
meal
bữa cơm ăn đứng
tấu hài nhiều hơn là diễn xuất (diễn viên)
stand
up
comedian
một diễn viên tấu hài
trực diện và kịch liệt
I
had
a
stand
up
row
with
my
boss
today
hôm nay tôi đã cãi nhau kịch liệt với ông chủ