Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stammer
/'stæmə[r]/
US
UK
Động từ
(cũng stutter) nói lắp, nói cà lăm
nói lắp, lắp bắp (điều gì)
stammer
out
a
request
lắp bắp một lời yêu cầu
Danh từ
(thường số ít)
sự nói lắp, sự nói cà lăm
lời nói lắp, lời nói cà lăm
* Các từ tương tự:
stammerer
,
stammeringly