Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stalwart
/'stɔ:lwət/
US
UK
Tính từ
(cũ) vạm vỡ; lực lưỡng (người)
a
boxer
of
stalwart
built
một võ sĩ quyền Anh có thân hình vạm vỡ
(thường thngữ) đáng tin cậy; trung thành
stalwart
support
sự ủng hộ đáng tin cậy
a
stalwart
supporter
người ủng hộ trung thành
Danh từ
người ủng hộ trung thành
rally
the
stalwarts
of
the
party
tập hợp những người trung thành ủng hộ đảng
* Các từ tương tự:
stalwartly
,
stalwartness