Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stalemate
/'steilmeit/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
thế bí (cờ)
sự bế tắc
negotiations
have
reached
[
a
] stalemate
thương lượng đã đi đến chỗ bế tắc
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
dẫn đến thế bế tắc