Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stagnant
/'stægnənt/
US
UK
Tính từ
tù đọng (nước)
water
lying
stagnant
in
ponds
nước tù đọng trong ao
đình đốn, trì trệ
business
was
stagnant
last
month
tháng trước việc buôn bán kinh doanh đã bị trì trệ
* Các từ tương tự:
stagnantly