Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spying
US
UK
noun
Virtually every government engages in spying
espionage
undercover
work
secret
service
detection
intelligence
surveillance