Động từ
[làm] bắn ra;[làm] phọt ra
máu phọt ra từ vết thương
vết thương phọt máu ra
đột nhiên tăng tốc; đột nhiên cố gắng nước rút
người chạy đột nhiên tăng tốc khi tới gần đường vạch
Danh từ
sự bắn ra; sự phọt ra
nước phọt ra
sự tăng tốc; sự cố gắng nước rút
làm việc nước rút