Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sprint
/'sprint/
US
UK
Động từ
chạy nướt rút
he
sprinted
past
the
other
runners
just
before
reaching
the
tape
anh ta chạy nước rút vượt qua các vận động viên khác ngay trước khi tới dây chăng ở đích
Danh từ
sự chạy nước rút
sự bứt lên (trong cuộc thi bơi, thi xe đạp…)
* Các từ tương tự:
sprint-race
,
sprinter