Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sprinkle
/'spriŋkl/
US
UK
Động từ
rải, rắc, rảy
sprinkle
water
on
a
dusty
path
; sprinkle
a
dusty
path
with
water
rảy nước lên một con đường bụi bặm
sprinkle
pepper
on
one's
food
rắc hạt tiêu lên thức ăn
Danh từ
(thường số ít)
sự rải; sự rắc
a
sprinkle
of
sand
sự rải cát
* Các từ tương tự:
sprinkler
,
sprinkler system
,
sprinklered