Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spoof
/'spu:f/
US
UK
Danh từ
trò lừa gạt
spoof of (on) something
sự nhại
the
show
is
a
spoof
on
(
of
)
university
life
buổi trình diễn là một sự nhại đời sống ở trường đại học
Động từ
lừa gạt; lừa
you've
been
spoofed
anh đã bị lừa rồi
* Các từ tương tự:
spoofed
,
spoofer