Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
splurge
/splɜ:dʒ/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự tiêu xài phung phí
I
had
a
splurge
and
bought
two
new
suits
tôi đã vung tiền ra mua hai bộ quần áo mới
sự phô trương (để gây chú ý)
make
a
splurge
phô trương để khiến người khác chú ý
Động từ
tiêu xài phung phí
he
splurged
all
his
winnings
on
an
expensive
new
camera
nó tiêu phung phí hết tiền nó được bạc mà mua một máy ảnh mới