Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
splinter
/'splintə[r]/
US
UK
Danh từ
mảnh vỡ; cái giằm
I've
got
a
splinter
in
my
finger
tôi bị cái giằm đâm vào ngón tay
Động từ
[làm] vỡ ra từng mảnh
the
windscreen
cracked
but
did
not
splinter
kính trước cửa xe bị nứt nhưng chưa vỡ ra từng mảnh
the
waves
smashed
the
boat
against
the
rocks
,
splintering
it
to
pieces
sóng quật con thuyền vào đá làm nó vỡ ra từng mảnh
(nghĩa bóng) phân lập ra (từ một nhóm lớn hơn)
* Các từ tương tự:
splinter group
,
splinter party
,
splinter-bar
,
splinter-bone
,
splinter-proof
,
splintering
,
splintery