Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spindle
/spindl/
US
UK
Danh từ
con suốt (xe chỉ)
(kỹ thuật) trục
* Các từ tương tự:
spindle-fibres
,
spindle-legged
,
spindle-legs
,
spindle-shanked
,
spindle-shanks
,
spindle-shaped