Danh từ
que nhọn, chấn song sắt nhọn; đầu nhọn
những đầu nhọn trên đầu hàng rào
đinh đế giày
bông (lúa…)
bông lúa đại mạch
nhánh hoa
những nhánh hoa oải hương
spikes
(số nhiều)
giày đinh
đôi giày đinh
Động từ
(thường ở dạng bị động) đóng đinh
giày đóng đinh
đâm bằng que nhọn; làm bị thương bằng que nhọn
(từ Mỹ) cho thêm rượu mạnh vào (đồ uống)
spike somebody's gun
phá hỏng kế hoạch (của đối phương)