Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
speculative
/'spekjʊlətiv/
/'spekjʊleitiv/
US
UK
Tính từ
suy đoán
his
conclusions
are
purely
speculative
những kết luận của ông ta là hoàn toàn suy đoán
đầu cơ
speculative
buying
of
grain
sự mua thóc lúa để đầu cơ
* Các từ tương tự:
Speculative balances
,
Speculative boom
,
Speculative bubbles
,
Speculative demand for money
,
Speculative motive for holding money
,
Speculative unemployment
,
speculativeness