Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
spectre
/'spectə[r]/
US
UK
Danh từ
(Mỹ specter)
hồn ma, bóng ma
nỗi ám ảnh; bóng ma (nghĩa bóng)
the
spectre
of
unemployment
was
always
on
his
mind
bóng ma thất nghiệp cứ lởn vởn trong đầu óc anh ta