Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
speckled
/'spekld/
US
UK
Tính từ
[có vết] lốm đốm, [có chấm] lốm đốm
a
speckled
hen
con gà mái có bộ lông lốm đốm