Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spear
/spiə[r]/
US
UK
Danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (dùng để đi săn trước đây)
lá mọc thẳng lên, thân mọc thẳng lên từ đất (của một số cây như cây măng tây)
Động từ
đâm bằng giáo (mác, thương…); giết bằng giáo (mác, thương…)
they
speared
the
man
to
death
chúng nó đâm ông ta đến chết
* Các từ tương tự:
spear side
,
spearfish
,
speargun
,
spearhead
,
spearman
,
Spearman's rank correlation
,
spearmint
,
speary