Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spearhead
/'spiəhed/
US
UK
Tính từ
(thường số ít)
mũi xung kích; mũi nhọn
the
new
managing
director
will
act
as
spearhead
of
the
campaign
ông giám đốc điều hành mới sẽ đóng vai trò nhân vật mũi nhọn của chiến dịch
Động từ
là mũi xung kích, là mũi nhọn
the
tanks
spearheaded
the
offensive
đội xe tăng là mũi nhọn của cuộc tấn công