Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spatter
US
UK
verb
When she dropped the pan the grease spattered all over my new white flannels
splash
splatter
speckle
bespatter
spray
dabble
daub
bedaub
sprinkle
besprinkle
Brit
splodge
US
splotch