Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spanking
/'spæŋkiŋ/
US
UK
Danh từ
trận phát vào mông, trận đòn
the
boy
got
a
sound
spanking
cậu bé bị một trận đòn ra trò
Tính từ
(cũ, khẩu ngữ)
nhanh và mạnh (bước đi)
go
at
a
spanking
pace
đi bước nhanh và mạnh
Phó từ
(khẩu ngữ) (dùng trước tính từ như fine, new…)
rất, vô cùng, hết sức
a
spanking
fine
woman
một chị phụ nữ xinh vô cùng