Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spaced
/ˈspeɪst/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] US informal :spaced out
He
was
too
spaced
on
drugs
to
know
what
he
was
doing
.
* Các từ tương tự:
spaced out