Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sorrowful
/'sɒ:rəʊfl/
US
UK
Tính từ
buồn rầu, buồn phiền, đau buồn
her
face
was
anxious
and
sorrowful
mặt cô ta lộ vẻ lo âu và đau buồn
* Các từ tương tự:
sorrowfully
,
sorrowfulness