Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sophisticated
/sə'fistikeitid/
US
UK
Tính từ
sõi đời, sành sõi, sành
a
sophisticated
woman
một phụ nữ sõi đời
sophisticated
tastes
những thị hiếu rất sành
tinh xảo, tinh vi
sophisticated
devices
used
in
spacecraft
những thiết bị tinh xảo dùng trên tàu vũ trụ
a
sophisticated
argument
một lý lẽ tinh vi
* Các từ tương tự:
sophisticatedly