Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sophistic
US
UK
adjective
The politicians advanced their usual sophistic arguments for continuing a war that no one wanted to support
sophistical
specious
fallacious
deceptive
hypocritical
false
unsound
baseless
groundless
casuistic
(
al
)
Jesuitic
(
al
)
captious
misleading
bogus
sham
untenable
* Các từ tương tự:
sophisticated
,
sophistication