Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sometime
/'sʌmtaim/
US
UK
Phó từ
(cách viết khác some time)
một lúc nào đó
phone
me
sometime
next
week
tuần tới một lúc nào đó nhớ gọi điện thoại cho tôi nhé
Tính từ
(thuộc ngữ)
trước kia, nguyên [là]
sir
Ba
, [
the
] sometime
chairman
of
the
board
of
governors
ông Ba, nguyên chủ tịch ban quản trị
* Các từ tương tự:
sometimes