Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
somber
/'sɔmbə/
US
UK
Tính từ,
(thơ ca)
xem
sombrous
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm
a
sombre
sky
bầu trời ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
man
of
sombre
character
người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
* Các từ tương tự:
somberly
,
somberness