Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solvent
/'sɒlvənt/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ) có khả năng chi trả; không mắc nợ
he's
never
solvent
hắn chẳng bao giờ có khả năng chi trả
có khả năng hòa tan
the
solvent
action
of
water
tác dụng hòa tan của nước
Danh từ
dung môi
water
is
the
commonest
solvent
nước là dung môi thông thường nhất
* Các từ tương tự:
Solvent (= creditworthy)
,
solventless