Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
solidity
/sə'lidəti/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác solidness)
trạng thái rắn
the
solidity
of
a
metal
trạng thái rắn của một kim loại
tính vững chắc, tính rắn chắc
the
solidity
of
a
building
tính vững chắc của một tòa nhà
tính cơ sở, tính vững vàng
the
solidity
of
an
argument
tính vững vàng của một lý lẽ