Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solecism
/ˈsɑːləˌsɪzəm/
US
UK
noun
plural -cisms
[count] formal
a mistake in speech or writing
a
verbal
solecism
an impolite or improper way of behaving
a
stylistic
solecism