Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soften
/'sɒfn/
/'sɔ:fn/
US
UK
[làm cho] mềm đi;[làm cho] dịu đi
curtains
that
soften
the
light
màn cửa làm cho ánh sáng dịu bớt
soften somebody up
làm suy yếu(một vị trí địch, bằng cách bắn phá, ném bom dữ dội)
(khẩu ngữ) làm mềm lòng ai (không cưỡng lại được lời mời mua thứ gì…)
* Các từ tương tự:
softener
,
softening