Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
socket
/'sɒkit/
US
UK
Danh từ
hốc
the
eye
socket
hốc mắt
ổ cắm [điện]
a
socket
for
an
electric
light
bulb
ổ cắm đèn điện, phích cắm đèn điện
* Các từ tương tự:
socketed