Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snuffle
/'snʌfl/
US
UK
Động từ
hít ngửi, hít để đánh hơi (chó)
sụt sịt mũi
a
child
snuffling
with
a
bad
cold
cháu bé sụt sịt mũi vì bị cảm lạnh
Danh từ
sự hít ngửi; tiếng hít ngửi
sự sụt sịt mũi; tiếng sụt sịt mũi
speak
in
(
with
)
a
snuffle
nói sụt sịt mũi
* Các từ tương tự:
snuffler