Danh từ
thuốc lá hít
một nhúm thuốc lá hít
Động từ
ngắt bỏ hoa đèn (ở đầu bấc cây nến)
snuff it
(Anh, khẩu ngữ)
chết, qua đời
snuff something out
tắt đi(đèn, lửa)
chấm dứt, kết thúc, tiêu tan
hy vọng của anh ta hầu như đã tiêu tan
Động từ
hít ngửi, hít hít (chó)