Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snowy
/'snəʊi/
US
UK
Tính từ
(-ier; iest)
phủ tuyết
snowy
roofs
mái nhà phủ tuyết
có tuyết rơi
snowy
weather
thời tiết có tuyết rơi
như tuyết
a
snowy [
white
]
tablecloth
chiếc khăn bàn trắng như tuyết (trắng tinh)
* Các từ tương tự:
snowy-owl