Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
snowbank
/ˈsnoʊˌbæŋk/
US
UK
noun
plural -banks
[count] :a pile of snow especially along the side of a road
The
car
slid
into
a
snowbank.